Có 1 kết quả:

triền
Âm Hán Việt: triền
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: VFYWM (女火卜田一)
Unicode: U+7E75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Quảng Đông: daan6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 56

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “triền” 纏..

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Triền 纏.