Có 1 kết quả:
hiệt
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹頡
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFGRC (女火土口金)
Unicode: U+7E88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nôm: hiệt
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): しぼり (shibori)
Âm Hàn: 힐
Âm Quảng Đông: kit3, lit3
Âm Nôm: hiệt
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): しぼり (shibori)
Âm Hàn: 힐
Âm Quảng Đông: kit3, lit3
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hàng dệt nhuộm có hoa văn
2. hoa mắt khi say rượu
2. hoa mắt khi say rượu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hàng dệt có nhuộm hoa văn;
② Hoa mắt (quáng mắt) sau khi say rượu.
② Hoa mắt (quáng mắt) sau khi say rượu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ lụa có vân — Hoa mắt, loá mắt.