Có 1 kết quả:

ưu
Âm Hán Việt: ưu
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: VFMBE (女火一月水)
Unicode: U+7E8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ưu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phần trống ở giữa cái kẹp tóc, chỗ để mớ tóc vào.