Có 1 kết quả:

triền
Âm Hán Việt: triền
Tổng nét: 22
Bộ: mịch 糸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丨フ一一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: VFMWG (女火一田土)
Unicode: U+7E92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): まつ.わる (matsu.waru), まと.う (mato.u), まと.める (mato.meru), まと.まる (mato.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cin4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

triền

phồn thể

Từ điển phổ thông

quấn, vấn, buộc, bó quanh

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “triền” 纏.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ triền 纏.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 纏.