Có 1 kết quả:

luy
Âm Hán Việt: luy
Tổng nét: 27
Bộ: mịch 糸 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: VFWWF (女火田田火)
Unicode: U+7E9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

luy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dây để trói. Dây trói.