Có 1 kết quả:

cấp
Âm Hán Việt: cấp
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶
Thương Hiệt: VMNHE (女一弓竹水)
Unicode: U+7EA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nôm: cấp
Âm Quảng Đông: kap1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

cấp

giản thể

Từ điển phổ thông

cấp bậc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 級.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cấp: 上級 Cấp trên; 縣級 Cấp huyện; 一級運 動員 Vận động viên cấp một (cấp A);
② Bậc, bực: 三級工 Công nhân bậc ba; 台階有三級 Thềm nhà có ba bực; 同級不同班 Cùng bậc (học) không cùng lớp;
③ Tầng, từng: 九級浮屠 Tháp chín tầng;
④ (văn) Đầu quân giặc, thủ cấp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 級

Từ ghép 6