Có 1 kết quả:

khố
Âm Hán Việt: khố
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: VMKMS (女一大一尸)
Unicode: U+7ED4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄎㄨˋ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

1/1

khố

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái khố
2. cái quần đùi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 絝.