Có 2 kết quả:
hoàn • hoán
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thòng lọng, vòng dây;
② Buộc thòng lọng. (Ngb) Thắt (chết): 繯首 Thắt cổ chết (bằng thòng lọng).
② Buộc thòng lọng. (Ngb) Thắt (chết): 繯首 Thắt cổ chết (bằng thòng lọng).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繯
giản thể
Từ điển phổ thông
buộc thòng lọng, thắt cổ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繯.