Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: khuyết
Tổng nét: 10
Bộ: phũ 缶 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨ノフノ丶
Thương Hiệt: OUNO (人山弓人)
Unicode: U+7F3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.く (ka.ku)

Dị thể 1