Có 2 kết quả:

đàmđàn
Âm Hán Việt: đàm, đàn
Tổng nét: 18
Bộ: phũ 缶 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: OUMWJ (人山一田十)
Unicode: U+7F48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Âm Nôm: đàn
Âm Quảng Đông: taam4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

1/2

đàm

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái vò rượu

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 罎.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đàm 罎.

đàn

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ 壇.