Có 2 kết quả:

dữu
Âm Hán Việt: , dữu
Tổng nét: 10
Bộ: dương 羊 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: XXXTG (重重重廿土)
Unicode: U+7F90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

1/2

phồn thể

Từ điển phổ thông

gắng làm việc thiện

Từ điển trích dẫn

1. Xem chữ “dũ” 羑.

Từ điển Thiều Chửu

① Xem chữ dũ 羑.

dữu

phồn thể

Từ điển phổ thông

gắng làm việc thiện