Có 1 kết quả:
thuý
Âm Hán Việt: thuý
Tổng nét: 10
Bộ: vũ 羽 (+4 nét)
Hình thái: ⿱羽卆
Nét bút: フ丶一フ丶一ノフ一丨
Thương Hiệt: SMKNJ (尸一大弓十)
Unicode: U+7FC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: vũ 羽 (+4 nét)
Hình thái: ⿱羽卆
Nét bút: フ丶一フ丶一ノフ一丨
Thương Hiệt: SMKNJ (尸一大弓十)
Unicode: U+7FC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): かわせみ (kawasemi), みどり (midori)
Âm Hàn: 취
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): かわせみ (kawasemi), みどり (midori)
Âm Hàn: 취
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển phổ thông
xanh biếc
Từ điển Thiều Chửu
Như 翠
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 翠.