Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 11
Bộ: vũ 羽 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: SMPR (尸一心口)
Unicode: U+7FD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ cong lên ở đầu lông chim — Tên gọi giống ngựa có hai chân sau trắng.