Có 1 kết quả:

mạo
Âm Hán Việt: mạo
Tổng nét: 10
Bộ: lão 老 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノフノ一一フ
Thương Hiệt: JPHQU (十心竹手山)
Unicode: U+8004
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nôm: mạo
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): おいぼ.れる (oibo.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 2

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

1/1

mạo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

già nua (tám chín mươi tuổi)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Già cả, lớn tuổi. ◇Lễ Kí 禮記: “Bát thập, cửu thập viết mạo” 八十, 九十曰耄 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Tám mươi, chín mươi gọi là “mạo”.
2. (Tính) Hôn loạn. ◇Quốc ngữ 國學: “Nhĩ lão mạo hĩ, hà tri?” 爾老耄矣, 何知 (Chu ngữ hạ 周語下) Ngươi già cả mê loạn rồi, biết gì?
3. (Tính) Suy nhược, mỏi mệt.

Từ điển Thiều Chửu

① Già tám chín mươi gọi là mạo.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Người già 80 - 90 tuổi;
② Người già, người có tuổi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người già 80, 90 tuổi — Rối loạn.

Từ ghép 1