Có 1 kết quả:

thảng
Âm Hán Việt: thảng
Tổng nét: 14
Bộ: lỗi 耒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶丨丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: QDFBR (手木火月口)
Unicode: U+8025
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tǎng ㄊㄤˇ
Âm Quảng Đông: tong2

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

1/1

thảng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bừa ruộng

Từ điển Trần Văn Chánh

(nông) Bừa ruộng.