Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 17
Bộ: lỗi 耒 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QDQMC (手木手一金)
Unicode: U+802B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1