Có 2 kết quả:

đápđạp
Âm Hán Việt: đáp, đạp
Tổng nét: 9
Bộ: nhĩ 耳 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: KSJ (大尸十)
Unicode: U+8037
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄚ
Âm Nôm: đạp
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Quảng Đông: daap3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

đáp

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tai to.
2. (Động) Rủ xuống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái tai to quá khổ.

đạp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tai to, to tai

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tai to, to tai.