Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: nhĩ 耳 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: SJOIN (尸十人戈弓)
Unicode: U+8039
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): おと (oto)

Tự hình 2

Chữ gần giống 11