Có 1 kết quả:

cơ thể

1/1

cơ thể

phồn thể

Từ điển phổ thông

cơ thể

Từ điển trích dẫn

1. Thân thể. ◎Như: “cơ thể sấu tiểu” 肌體瘦小.

Một số bài thơ có sử dụng