Có 1 kết quả:

vị khẩu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ăn uống, muốn ăn. ◎Như: “tha bệnh cương hảo, sở dĩ vị khẩu sai nhất điểm” 他病剛好, 所以胃口差一點. ◇Ba Kim 巴金: “Khán kiến trác thượng hựu thị liêu liêu đích na kỉ dạng tiểu thái, đại gia đô giác đắc một hữu vị khẩu” 看見桌上又是寥寥的那幾樣小菜, 大家都覺得沒有胃口 (Gia 家, Nhị nhất).
2. Sở thích, hứng thú. ◎Như: “giá bổn thư bất hợp ngã đích vị khẩu” 這本書不合我的胃口 quyển sách đó không hợp ý thú của tôi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái miệng của dạ dày — Ý thích riêng trong việc thưởng thức món ăn. Tính muốn ăn. Cũng nói: Khẩu vị.