Có 1 kết quả:
quang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bàng quang 膀胱)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bàng quang” 膀胱 bọng đái. § Cũng gọi là: “niệu bào” 尿胞, “niệu phao” 尿脬.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng quang 膀胱 cái bong bóng, bọng đái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 膀胱 [páng guang].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bàng quang 膀胱.
Từ ghép 3