Có 1 kết quả:

si
Âm Hán Việt: si
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: BMIG (月一戈土)
Unicode: U+80F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chī
Âm Nôm: chuối
Âm Quảng Đông: ci1, ci3, ci4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

si

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dạ dày loài chim

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dạ dày loài chim.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dạ dày của loài chim, gà. Cái mề chim, mề gà.

Từ ghép 1