Có 1 kết quả:

hiếp
Âm Hán Việt: hiếp
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フノフノフノ
Thương Hiệt: BKSS (月大尸尸)
Unicode: U+8107
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nôm: hiếp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): わき (waki), わけ (wake)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hip3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

hiếp

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sườn, hai bên ngực
2. bức hiếp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Như chữ “hiếp” 脅.

Từ điển Thiều Chửu

Như 脅

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 脅.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 脅.