Có 1 kết quả:

hiếp
Âm Hán Việt: hiếp
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノフノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: SHSHB (尸竹尸竹月)
Unicode: U+810B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hiếp

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sườn, hai bên ngực
2. bức hiếp

Từ điển Thiều Chửu

Như 脅

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 脅.