Có 1 kết quả:

não
Âm Hán Việt: não
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: BYUK (月卜山大)
Unicode: U+8111
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ
Âm Nôm: não
Âm Quảng Đông: nou5

Tự hình 2

Dị thể 17

Chữ gần giống 3

1/1

não

giản thể

Từ điển phổ thông

não, óc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 腦.

Từ điển Trần Văn Chánh

Óc, não: 電腦 Máy tính điện tử.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 腦

Từ ghép 8