Có 1 kết quả:

hài
Âm Hán Việt: hài
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: BBVK (月月女大)
Unicode: U+818E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung các bộ phận trong bụng.