Có 1 kết quả:

lữ
Âm Hán Việt: lữ
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ一ノフノ丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YVOBO (卜女人月人)
Unicode: U+8190
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): せぼね (sebone), ちから (chikara)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lữ

phồn thể

Từ điển phổ thông

xương sống

Từ điển Thiều Chửu

Như 膂

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 膂.