Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: phiêu
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: ノフ一一丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: BIXP (月戈重心)
Unicode: U+8194
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, ㄌㄨˋ
Âm Nôm: lóc

Tự hình 1

Dị thể 1