Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tạng
臓
Âm Hán Việt:
tạng
Tổng nét: 18
Bộ:
nhục 肉
(+14 nét)
Hình thái:
⿰
月
蔵
Nét bút:
ノフ一一一丨丨一ノ一丨フ一丨フフノ丶
Thương Hiệt: BTIS (月廿戈尸)
Unicode:
U+81D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
zàng
ㄗㄤˋ
Âm Nhật (onyomi):
ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi):
はらわた (harawata)
Âm Hàn:
장
Tự hình
1
Dị thể
1
臟
Không hiện chữ?
1
/1
tạng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các cơ quan trong bụng và ngực. Td: Lục phủ phũ tạng.
Từ ghép
4
ngũ tạng 五臓
•
tạng phủ 臓腑
•
tâm tạng 心臓
•
vị tạng 胃臓