Có 1 kết quả:

khiên
Âm Hán Việt: khiên
Tổng nét: 8
Bộ: thần 臣 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶
Thương Hiệt: SLE (尸中水)
Unicode: U+81E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)
Âm Quảng Đông: haan1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

khiên

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cứng. Cũng đọc Kiên và dùng như chữ Kiên 堅.