Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 7
Bộ: tự 自 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ
Thương Hiệt: XHUU (重竹山山)
Unicode: U+81EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)

Tự hình 1