Có 1 kết quả:

chí thân

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thân thích gần nhất (cha mẹ, anh em). ◇Hán Thư 漢書: “Thượng tức vị nhị thập ngũ niên, vô kế tự, chí thân hữu đồng sản đệ Trung San Hiếu Vương cập đồng sản đệ tử Định Đào Vương tại” 上即位二十五年, 無繼嗣, 至親有同產弟中山孝王及同產弟子定陶王在 (Khổng Quang truyện 孔光傳).
2. Chỉ người (ngoài cha mẹ, anh em) có quan hệ rất thân gần. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Tuy lâm thì hí tiếu chi ngôn, phi chí thân chi đốc hảo, hồ khẳng vi thử từ tai!” 雖臨時戲笑之言, 非至親之篤好, 胡肯為此辭哉! (Kiều Huyền truyện 橋玄傳).
3. Rất thân gần. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Phù tử mẫu chi tính, thiên đạo chí thân” 夫子母之性, 天道至親 (Thân Đồ Cương truyện 橋玄傳).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất gần gũi. Chỉ cha mẹ, anh chị em, vì kể theo tình cốt nhục là gần nhất với mình — Chỉ bạn bè gần gũi.