Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: chí 至 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フ丶一丨一一ノフフノ丶
Thương Hiệt: MGIHS (一土戈竹尸)
Unicode: U+81F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): なら.う (nara.u)

Tự hình 1