Có 1 kết quả:

cựu đô

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thủ đô cũ. § Cũng như “cố đô” 故都.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi đặt triều đình cũ. Cũng như Cố đô.