Có 4 kết quả:

chỉthỉthịđể
Âm Hán Việt: chỉ, thỉ, thị, để
Tổng nét: 14
Bộ: thiệt 舌 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: HRAPH (竹口日心竹)
Unicode: U+8213
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nôm: liếm, thỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ねぶ.る (nebu.ru), な.める (na.meru)
Âm Quảng Đông: saai5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/4

chỉ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

Như 舐

thỉ

phồn thể

Từ điển phổ thông

liếm

thị

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

Như 舐

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Thị 䑛.

để

phồn thể

Từ điển phổ thông

liếm