Có 1 kết quả:

hàng
Âm Hán Việt: hàng
Tổng nét: 9
Bộ: chu 舟 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフ丶
Thương Hiệt: HYHNI (竹卜竹弓戈)
Unicode: U+8224
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hàng

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái xuồng, thuyền
2. vượt qua

Từ điển Thiều Chửu

Như 航

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 航.