Có 1 kết quả:

trách
Âm Hán Việt: trách
Tổng nét: 11
Bộ: chu 舟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: HYHS (竹卜竹尸)
Unicode: U+8234
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Âm Nôm: trá
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku), サク (saku), シャク (shaku)
Âm Quảng Đông: zaak3

Tự hình 2

1/1

trách

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: trách mãnh 舴艋)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Trách mãnh” 舴艋 thuyền nhỏ.

Từ điển Thiều Chửu

① Trách mãnh 舴艋 cái thuyền nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thuyền nhỏ. 【舴艋】trách mãnh [zémâng] Như 舴.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái thuyền nhỏ. Cũng gọi là Trách mãnh 舴艋.

Từ ghép 1