Có 1 kết quả:

lang
Âm Hán Việt: lang
Tổng nét: 13
Bộ: chu 舟 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HYIAV (竹卜戈日女)
Unicode: U+8246
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune), ふなばた (funabata)

Tự hình 1

1/1

lang

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại thuyền lớn, đi biển.