Có 1 kết quả:

tào
Âm Hán Việt: tào
Tổng nét: 17
Bộ: chu 舟 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: HYTWA (竹卜廿田日)
Unicode: U+825A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cáo ㄘㄠˊ
Âm Nôm: tào, tàu, tầu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou4

Tự hình 2

1/1

tào

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuyền gỗ chở hàng

Từ điển Trần Văn Chánh

【艚子】tào tử [cáozi] (đph) Thuyền gỗ chở hàng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chiếc thuyền. Thuyền lớn.