Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gian khổ
1
/1
艱苦
gian khổ
Từ điển trích dẫn
1. Gian nan khốn khổ. ◇Hán Thư 漢書: “Đại vương bất tư tiên đế chi gian khổ, nhật dạ truật dịch, tu thân chánh hành” 大王不思先帝之艱苦, 日夜怵惕, 修身正行 (Hoài Nam Lệ Vương Lưu Trường truyện 淮南厲王劉長傳).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vất vả cực nhọc.