Có 1 kết quả:

phanh
Âm Hán Việt: phanh
Tổng nét: 12
Bộ: sắc 色 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丨ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: TTNAU (廿廿弓日山)
Unicode: U+8275
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phanh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màu xanh thật nhạt — Đẹp mắt.