Có 2 kết quả:

mịnhị
Âm Hán Việt: mị, nhị
Tổng nét: 7
Bộ: dương 羊 (+1 nét), thảo 艸 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一一一丨
Thương Hiệt: XTQ (重廿手)
Unicode: U+8288
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄧˇ, miē ㄇㄧㄝ
Âm Quảng Đông: me1, me5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 羋.

nhị

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nhị 羋.