Có 1 kết quả:

hạ
Âm Hán Việt: hạ
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丶
Thương Hiệt: TMY (廿一卜)
Unicode: U+8290
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haa6, wu6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ vị thuốc Bắc là Địa hoàng.