Có 2 kết quả:

hốtvật
Âm Hán Việt: hốt, vật
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフノノ
Thương Hiệt: TPHH (廿心竹竹)
Unicode: U+82B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄨ, ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ブツ (butsu), モチ (mochi), コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Quảng Đông: fat1, mat6

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Hốt 忽.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài rau, còn gọi là Phỉ.