Có 1 kết quả:

lịch
Âm Hán Việt: lịch
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフノ
Thương Hiệt: XTMKS (重廿一大尸)
Unicode: U+82C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lịch

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đình lịch 葶藶,葶苈)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 藶.

Từ điển Trần Văn Chánh

【葶藶】đình lịch [tínglì] (thực) Đình lịch, rau đay.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 藶

Từ ghép 1