Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶ノ丶
Thương Hiệt: TVIO (廿女戈人)
Unicode: U+82E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄙˋ, ㄧˇ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: phù dĩ 芣苡)
2. (xem: ý dĩ 薏苡)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “phù dĩ” 芣苡.
2. (Danh) § Xem “ý dĩ” 薏苡.

Từ điển Thiều Chửu

① Phầu dĩ 芣苡 cỏ phầu dĩ (Coix lacryma-jobi). Cũng viết là 芣苢.
② Ý dĩ 薏苡 một thứ cỏ có quả, trong có nhân trắng, tục gọi là ý mễ 薏米, dùng nấu cháo ăn và làm thuốc được.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loại cây có hạt dùng làm lương thực hoặc làm thuốc (Coix lacryma-jobi). Xem 薏苡 [yìyê], 芣苡 [fóuyê].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Ý dĩ 薏苡.

Từ ghép 2