Có 1 kết quả:

trì
Âm Hán Việt: trì
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一丨一
Thương Hiệt: TOG (廿人土)
Unicode: U+830C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chí ㄔˊ
Âm Nôm: sậy, ,
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

1/1

trì

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Trì bình” 茌平 tên huyện ở tỉnh Sơn Đông.

Từ điển Thiều Chửu

① Trì bình 茌平 huyện Trì Bình.

Từ điển Trần Văn Chánh

【茌平】Trì Bình [Chípíng] Tên huyện.