Có 1 kết quả:

huyệt
Âm Hán Việt: huyệt
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フノ丶
Thương Hiệt: TJC (廿十金)
Unicode: U+8313
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xué ㄒㄩㄝˊ

Tự hình 1

1/1

huyệt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phên, cót

Từ điển Trần Văn Chánh

【茓子】huyệt tử [xuézi] (đph) Phên, cót.