Có 1 kết quả:

du
Âm Hán Việt: du
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Nét bút: 一丨丨丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: TLWK (廿中田大)
Unicode: U+8330
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)

Tự hình 1

1/1

du

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây du

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ 萸.