Có 2 kết quả:

suyễnxuyễn
Âm Hán Việt: suyễn, xuyễn
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: TNIQ (廿弓戈手)
Unicode: U+8348
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chuǎn ㄔㄨㄢˇ, quàn ㄑㄩㄢˋ
Âm Quảng Đông: cyun2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

suyễn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chè (trà) hái muộn

Từ điển Thiều Chửu

① Thứ chè (trà) hái muộn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chè (trà) hái muộn.

xuyễn

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trà hái muộn (lá đã già).
2. (Danh) Phiếm chỉ trà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thử lá trà già, hái muộn.